GIỚI THIỆU
- Hyplus AW là dầu thủy đa dụng hiệu xuất cao. được tăng cường tính năng chống mài mòn và bền nhiệt.
- Được thiết kế để phù hợp với hệ thống thuỷ lực làm việc trong các điều kiện không quá khắc nghiệt, nhiệt độ làm việc cao không liên tục, môi trường làm việc bình thường.
TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ
- Steel: 126
- DIN 51524, Part 1
- Vicker l-286-S
ĐẶC TÍNH
- Áp lực làm việc cao.
- Nhả khí nhanh, chống tạo bọt rất tốt.
- Khử nhũ, tách nước tốt.
- Chống oxy hoá, độ bền nhiệt tốt giúp kéo dài tuổi thọ của dầu.
- Tăng khả năng chống ăn mòn, chống rỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
Đặc điểm tiêu biểu |
Phương pháp thử |
ISO VG 32 |
ISO VG 46 |
ISO VG 68 |
Chuẩn ISO |
|
|
|
|
Tỷ trọng ở 15 OC, Kg/l |
ASTM 1298 |
0,830 |
0,840 |
0,850 |
Độ nhớt động học ở 40OC, Cst |
ASTM D445 |
32 |
46 |
68 |
Độ nhớt động học ở 100OC, Cst |
ASTM D445 |
5,4 |
6,8 |
8,8 |
Chỉ số độ nhớt VI |
ASTM D2270 |
94 - 110 |
94 - 110 |
94 - 110 |
Điểm chớp cháy cốc hở (COC), oC |
ASTM D92 |
210 |
210 |
210 |
Điểm đông đặc, oC |
ASTM D97 |
-15 |
-15 |
-15 |
Hàm lượng nước, V% |
ASTM D95 |
Max 0,05 |
Max 0,05 |
Max 0,05 |